Tác giả: adminlienhoaspa
Bạn Có Biết Thức Uống Quen Thuộc Giúp Kiểm Soát Mỡ Máu Siêu Tốt?
Mỡ máu cao quá mức làm tăng nguy cơ đau tim, đột quỵ và nhiều vấn đề sức khỏe khác. Để hạ mỡ máu an toàn, các bác sĩ thường khuyến nghị người bệnh duy trì chế độ ăn uống lành mạnh hơn, vậy bạn có biết về một loại nước quen thuộc giúp kiểm soát mỡ máu siêu tốt? Đó chính là trà xanh, uống trà xanh đã được nhiều nghiên cứu chứng minh là thức uống quen thuộc giảm mỡ máu cực tốt. Tìm hiểu ngay trong bài viết sau!
Mỡ máu cao có nguy hiểm không?
Cholesterol được vận chuyển trong máu bởi protein. Khi cả hai kết hợp với nhau, chúng được gọi là lipoprotein. Có hai loại lipoprotein chính:
+ Lipoprotein mật độ cao (HDL) mang cholesterol ra khỏi tế bào và quay trở lại gan. Từ đó nó bị phân hủy hoặc đào thải ra khỏi cơ thể dưới dạng chất thải. Vì lý do này, HDL được gọi là “cholesterol tốt”.
+ Lipoprotein mật độ thấp (LDL) mang cholesterol đến các tế bào cần nó. Nếu có quá nhiều cholesterol để các tế bào sử dụng, nó có thể tích tụ trong thành động mạch, dẫn đến bệnh động mạch. Vậy nên LDL được gọi là “cholesterol xấu”.
Khi mức cholesterol ở mức vượt quá ngưỡng bạn có thể gặp nhiều vấn đề như:
+ Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đau thắt ngực, đau tim.
+ Mỡ máu cao gây tắc nghẽn động mạch và đặc biệt là động mạch đến não, gây ra đột quỵ.
+ Mỡ máu cao cũng có thể dẫn đến bệnh tiểu đường.
+ Tích tụ mỡ trong gan, gây ra bệnh gan nhiễm mỡ.
+ Ảnh hưởng đến sức khỏe của mắt, thận và các cơ quan khác trong cơ thể.
Trà xanh – Thức uống quen thuộc giảm mỡ máu hiệu quả
Trong số tất cả các loại trà, trà xanh có hàm lượng catechin cao nhất. Các nhà nghiên cứu cho rằng catechin – một loại chất chống oxy hóa có trong trà xanh có tác dụng làm giảm cholesterol xấu bằng cách ngăn chặn việc sản xuất các gốc tự do trong động mạch và mô, từ đó làm ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông. Ngoài ra, chất chống oxy hóa này có nhiều lợi ích như chống ung thư, chống viêm, kháng vi-rút.
Ngoài catechin, một số chất chống oxy hóa và các hợp chất có lợi khác được tìm thấy trong trà xanh bao gồm flavonoid và catechin như EGCG, quercetin, axit linoleic, theobromine và theophylline.
Đã có rất nhiều nghiên cứu chứng minh về hiệu quả của thói quen uống trà xanh trong việc giảm mỡ máu như:
+ Nghiên cứu vào năm 2020 trong mô hình động vật cho biết chất chống oxy hóa epigallocatechin gallate (EGCG) làm giảm nồng độ enzyme nhất định và giảm mức cholesterol LDL.
+ Các nghiên cứu được tiến hành ở động vật cho thấy trà xanh có thể làm giảm cholesterol bằng cách giảm sản xuất LDL của gan và tăng loại bỏ nó khỏi máu.
+ Một nghiên cứu trên 40.000 người Nhật uống trà thường xuyên cho thấy kết quả bất ngờ: nguy cơ mắc bệnh tim ở phụ nữ giảm hơn 30% và giảm hơn 20% ở nam giới; tỷ lệ tử vong giảm hơn 60% ở phụ nữ và hơn 40% ở nam giới.
+ Theo kết luận từ tạp chí của Trường Cao đẳng Dinh dưỡng Mỹ, trà xanh có lợi cho sức khỏe tim mạch, giúp giảm mỡ máu nhanh và thúc đẩy quá trình trao đổi chất
Bên cạnh khả năng hạ mỡ máu cho những người có mỡ máu cao, uống trà xanh còn có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim, bệnh Alzheimer, cải thiện và duy trì mật độ khoáng xương tốt, ngăn ngừa các vấn đề về thị lực khi về già, chống rối loạn chuyển hóa và kéo dài tuổi thọ
Một số lưu ý cần biết khi uống trà xanh
Trà xan nhìn rất tốt cho sức khỏe và thức uống giúp hạ mỡ máu hiệu quả nhưng vẫn có một số điều cần lưu ý khi uống trà xanh. Các bác sĩ cho biết mặc dù hiếm nhưng vẫn có một số tác dụng phụ xảy ra như: lo lắng, căng thẳng, khó ngủ, nhịp tim nhanh, đau đầu, gây mất ngủ,…
Hầu hết ảnh hưởng đến những người nhạy cảm với caffeine hoặc tannin, hoặc nếu uống quá nhiều. Tốt nhất bạn chỉ nên uống 2 – 3 ly trà xanh vào những thời điểm khác nhau trong ngày. Một số người nhạy cảm với các thành phần trong trà xanh nên tránh đồ uống này.
Để giảm nguy cơ kích ứng dạ dày, hãy uống trà xanh cùng hoặc sau bữa ăn.
Nếu bạn đang dùng thuốc hoặc có các vấn đề sức khỏe cụ thể, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi uống trà xanh. Một số chất trong trà xanh có thể tương tác với thuốc hoặc gây tác dụng phụ không mong muốn.
Lời khuyên hữu ích: Việc kiểm tra và kiểm soát mỡ máu cao là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe, giảm nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ. Bên cạnh thói quen uống trà xanh, bạn nên duy trì lối sống lành mạnh bao gồm chế độ ăn uống cân đối, tập luyện đều đặn, giảm cân nếu cần thiết và thường xuyên kiểm tra mức độ mỡ máu của mình. Duy trì thói quen kiểm tra mỡ máu thường xuyên giúp bạn kịp thời phát hiện mỡ máu cao để thay đổi lối sống, sinh hoạt, ăn uống và biện pháp điều trị thích hợp.
Liên Hoa Việt bật mí đến bạn loại thức uống quen thuộc, rẻ tiền lại thơm ngon có thể giúp bạn giảm mỡ máu cực hiệu quả. Cảm ơn bạn đã quan tâm theo dõi, chúc bạn luôn nhiều niềm vui và dồi dào sức khỏe!
Tắm Nước Nóng Có Tốt Không?
Nhiều người thích thư giãn bằng việc tắm nước nóng vào cuối ngày, đặc biệt là khi thời tiết lạnh. Vậy tắm nước nóng có tốt không và cần lưu ý gì khi tắm để bảo vệ sức khỏe? Hãy cùng khám phá về những lợi ích, nhược điểm của thói quen tắm nước nóng cùng những điều cần lưu ý để tắm nước nóng tốt cho sức khỏe bạn nhé!
Tắm nước nóng có tốt không? Lợi ích tuyệt vời khi tắm nước nóng
Làm dịu cơn đau cơ, khớp
Liệu pháp nhiệt là một cách hiệu quả để điều trị đau cơ vì nhiệt làm giãn mạch máu để lưu thông tốt hơn. Lưu lượng máu tốt hơn giúp thư giãn các cơ và khớp bị căng, từ đó làm giảm cơn đau hiệu quả. Tắm nước nóng được xem là một hình thức trị liệu bằng nhiệt toàn thân, có thể làm giảm đau cơ và khớp liên quan đến các tình trạng như viêm khớp và đau cơ xơ hóa.
Giảm đau đầu
Bạn có bị đau đầu thường xuyên hoặc mắc chứng đau nửa đầu không? Ngâm mình trong bồn nước ấm có thể giúp ích cho bạn, bởi vì tắm nước nóng làm cải thiện lưu thông máu và giảm đau nhức, điều này cũng giải quyết được chứng đau đầu. Vậy nên sau nhiều giờ làm việc căng thẳng, hãy trở về nhà và tắm nước nóng trước khi ngủ để giảm đau đầu bạn nhé.
Có thể hỗ trợ sức khỏe tim mạch
Huyết áp cao nếu không được kiểm soát có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, nhất là bệnh tim. Vì vậy, duy trì huyết áp khỏe mạnh là chìa khóa cho sức khỏe tim mạch. Một nghiên cứu cho thấy tắm nước nóng có thể tạm thời làm giảm huyết áp của người tham gia, ngoài ra các nhà nghiên cứu còn phát hiện rằng tắm nước nóng thường xuyên làm giảm tỷ lệ mắc bệnh động mạch vành.
Giúp giảm căng thẳng và lo âu
Lợi ích phổ biến nhất của việc tắm nước nóng là giảm căng thẳng, giúp bạn trút bỏ những lo lắng trong ngày và cải thiện tâm trạng của mình. Nghiên cứu phát hiện ra rằng những người tham gia tắm nước nóng 2 lần/tuần sẽ cảm thấy bớt chán nản hơn sau 4 tuần.
Cải thiện giấc ngủ ngon hơn
Nếu bạn khó ngủ, hãy thử tắm nước nóng trước khi đi ngủ. Các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng tắm trong nước nóng ít nhất 10 phút có thể cải thiện chất lượng giấc ngủ hiệu quả, có thể giúp bạn chìm vào giấc ngủ nhanh hơn.
Cải thiện làn da
Thư giãn trong làn nước ấm là một cách tuyệt vời để mở lỗ chân lông và loại bỏ dầu thừa, bụi bẩn và vi khuẩn còn sót lại trên da. Bạn có thể thêm thảo dược, tinh dầu và các chất bổ sung khác vào bồn tắm giúp nuôi dưỡng, chống lão hóa và cải thiện làn da rạng rỡ tốt hơn.
Tăng cường hệ thống miễn dịch
Tắm nước nóng có thể tăng cường hệ thống miễn dịch của bạn theo nhiều cách như: tăng nhiệt độ cơ thể là một cách chống lại virus và vi khuẩn; giảm căng thẳng, ngủ ngon hơn và lưu lượng máu tuần hoàn tốt hơn cũng thúc đẩy hệ thống miễn dịch khỏe mạnh hơn.
Tác hại của việc tắm nước nóng quá thường xuyên
Tắm nước nóng có thể mang lại cảm giác thư giãn và dễ chịu, nhưng việc tắm nước nóng quá mức và thường xuyên có thể gây ra một số tác hại cho sức khỏe, bao gồm:
– Khô da: Tắm nước nóng thường xuyên có thể làm khô da bởi việc loại bỏ dầu tự nhiên của da, dẫn đến tình trạng da khô, ngứa và kích ứng.
– Kích ứng da: Nước nóng có thể gây kích ứng cho da đặc biệt là da nhạy cảm, làm tăng nguy cơ viêm nhiễm và mẩn ngứa.
– Gây hại cho tóc: Tắm nước nóng thường xuyên cũng có thể làm hao tổn cho tóc vì làm giảm dầu tự nhiên trên tóc, gây khô, rụng và gãy tóc.
– Có thể làm tăng huyết áp: Khi tắm nước quá nóng và trong một thời gian quá dài thì các mao mạch trên da sẽ giãn nở hết cỡ, làm cho tim thiếu oxy dẫn đến tăng huyết áp.
– Ảnh hưởng tới vòng 1 của nữ giới: Sức nóng của nước có thể làm khô vùng da quanh vòng 1 của nữ giới, khiến vòng 1 không còn mềm mại như trước.
– Ảnh hưởng khả năng sinh sản của nam giới: Có thể bạn khó tin, nhưng đã có nghiên cứu phát hiện ra rằng nhiệt độ cao của nước có thể làm giảm chất lượng và tỉ lệ sống của tinh trùng, gây ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của nam giới.
Tắm Nước Nóng Có Tốt Không?
42
Nhiều người thích thư giãn bằng việc tắm nước nóng vào cuối ngày, đặc biệt là khi thời tiết lạnh. Vậy tắm nước nóng có tốt không và cần lưu ý gì khi tắm để bảo vệ sức khỏe? Hãy cùng khám phá về những lợi ích, nhược điểm của thói quen tắm nước nóng cùng những điều cần lưu ý để tắm nước nóng tốt cho sức khỏe bạn nhé!
Tắm nước nóng có tốt không? Lợi ích tuyệt vời khi tắm nước nóng
Làm dịu cơn đau cơ, khớp
Liệu pháp nhiệt là một cách hiệu quả để điều trị đau cơ vì nhiệt làm giãn mạch máu để lưu thông tốt hơn. Lưu lượng máu tốt hơn giúp thư giãn các cơ và khớp bị căng, từ đó làm giảm cơn đau hiệu quả. Tắm nước nóng được xem là một hình thức trị liệu bằng nhiệt toàn thân, có thể làm giảm đau cơ và khớp liên quan đến các tình trạng như viêm khớp và đau cơ xơ hóa.
Giảm đau đầu
Bạn có bị đau đầu thường xuyên hoặc mắc chứng đau nửa đầu không? Ngâm mình trong bồn nước ấm có thể giúp ích cho bạn, bởi vì tắm nước nóng làm cải thiện lưu thông máu và giảm đau nhức, điều này cũng giải quyết được chứng đau đầu. Vậy nên sau nhiều giờ làm việc căng thẳng, hãy trở về nhà và tắm nước nóng trước khi ngủ để giảm đau đầu bạn nhé.
Có thể hỗ trợ sức khỏe tim mạch
Huyết áp cao nếu không được kiểm soát có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, nhất là bệnh tim. Vì vậy, duy trì huyết áp khỏe mạnh là chìa khóa cho sức khỏe tim mạch. Một nghiên cứu cho thấy tắm nước nóng có thể tạm thời làm giảm huyết áp của người tham gia, ngoài ra các nhà nghiên cứu còn phát hiện rằng tắm nước nóng thường xuyên làm giảm tỷ lệ mắc bệnh động mạch vành.
Giúp giảm căng thẳng và lo âu
Lợi ích phổ biến nhất của việc tắm nước nóng là giảm căng thẳng, giúp bạn trút bỏ những lo lắng trong ngày và cải thiện tâm trạng của mình. Nghiên cứu phát hiện ra rằng những người tham gia tắm nước nóng 2 lần/tuần sẽ cảm thấy bớt chán nản hơn sau 4 tuần.
Cải thiện giấc ngủ ngon hơn
Nếu bạn khó ngủ, hãy thử tắm nước nóng trước khi đi ngủ. Các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng tắm trong nước nóng ít nhất 10 phút có thể cải thiện chất lượng giấc ngủ hiệu quả, có thể giúp bạn chìm vào giấc ngủ nhanh hơn.
Cải thiện làn da
Thư giãn trong làn nước ấm là một cách tuyệt vời để mở lỗ chân lông và loại bỏ dầu thừa, bụi bẩn và vi khuẩn còn sót lại trên da. Bạn có thể thêm thảo dược, tinh dầu và các chất bổ sung khác vào bồn tắm giúp nuôi dưỡng, chống lão hóa và cải thiện làn da rạng rỡ tốt hơn.
Xem thêm: Sở Hữu Làn Da Rạng Rỡ, Mịn Màng Cùng Máy Massage Mặt Roaman
Tăng cường hệ thống miễn dịch
Tắm nước nóng có thể tăng cường hệ thống miễn dịch của bạn theo nhiều cách như: tăng nhiệt độ cơ thể là một cách chống lại virus và vi khuẩn; giảm căng thẳng, ngủ ngon hơn và lưu lượng máu tuần hoàn tốt hơn cũng thúc đẩy hệ thống miễn dịch khỏe mạnh hơn.
Tác hại của việc tắm nước nóng quá thường xuyên
Tắm nước nóng có thể mang lại cảm giác thư giãn và dễ chịu, nhưng việc tắm nước nóng quá mức và thường xuyên có thể gây ra một số tác hại cho sức khỏe, bao gồm:
– Khô da: Tắm nước nóng thường xuyên có thể làm khô da bởi việc loại bỏ dầu tự nhiên của da, dẫn đến tình trạng da khô, ngứa và kích ứng.
– Kích ứng da: Nước nóng có thể gây kích ứng cho da đặc biệt là da nhạy cảm, làm tăng nguy cơ viêm nhiễm và mẩn ngứa.
– Gây hại cho tóc: Tắm nước nóng thường xuyên cũng có thể làm hao tổn cho tóc vì làm giảm dầu tự nhiên trên tóc, gây khô, rụng và gãy tóc.
– Có thể làm tăng huyết áp: Khi tắm nước quá nóng và trong một thời gian quá dài thì các mao mạch trên da sẽ giãn nở hết cỡ, làm cho tim thiếu oxy dẫn đến tăng huyết áp.
– Ảnh hưởng tới vòng 1 của nữ giới: Sức nóng của nước có thể làm khô vùng da quanh vòng 1 của nữ giới, khiến vòng 1 không còn mềm mại như trước.
– Ảnh hưởng khả năng sinh sản của nam giới: Có thể bạn khó tin, nhưng đã có nghiên cứu phát hiện ra rằng nhiệt độ cao của nước có thể làm giảm chất lượng và tỉ lệ sống của tinh trùng, gây ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của nam giới.
Một số lưu ý cần biết khi tắm nước nóng
Phụ nữ mang thai có tắm nước nóng được không? Tắm nước nóng khi đang mang thai là hoàn toàn bình thường và an toàn. Điều quan trọng là không nên tắm quá nóng vì nhiệt từ nước có thể làm giảm lưu lượng máu đến em bé.
Nhiệt độ của nước chỉ nên ấm hơn vài độ so với nhiệt độ cơ thể, ở mức khoảng 35 – 36 độ C. Các nghiên cứu đã nhấn mạnh rằng nhiệt độ nước tắm trên 38 – 40 độ C có thể gây nguy hiểm cho người già, phụ nữ mang thai, trẻ em, người mắc bệnh tim.
Bạn có thể tắm nước nóng cách một ngày một lần. Nếu thấy da mình bị khô, bạn chỉ nên tắm nước nóng không quá 3 lần/tuần.
Tắm nước nóng có thể rửa sạch lớp dầu tự nhiên trên da, khiến da bạn căng và khô. Do vậy hãy sử dụng kem dưỡng da sau khi tắm để giữ cho làn da luôn ngậm nước.
Theo nguyên tắc chung, tắm nước nóng trong 10 – 15 phút là vừa phải.
Không tắm nước nóng ngay sau bữa ăn, vận động mạnh tránh làm tăng huyết áp, gây ra các vấn đề về tim mạch.
Liên Hoa Việt chia sẻ đến bạn những lợi ích, tác hại và những điều cần lưu ý khi tắm nước nóng để bảo vệ sức khỏe tốt nhất. Chúc bạn luôn nhiều niềm vui, dồi dào sức khỏe và cảm ơn bạn đã quan tâm theo dõi bài viết!
Bác Sĩ Mách Bạn 3 Loại Rau Quen Thuộc Khắc Tinh Của Bệnh Ung Thư
Có lẽ bạn sẽ bất ngờ khi biết rằng có những loại rau quen thuộc lại là “khắc tinh” của căn bệnh ung thư quái ác. Tiếp tục đọc bài viết sau từ Liên Hoa Việt để biết được những loại rau được bác sĩ ví như thuốc quý tốt cho sức khỏe, có thể giúp bạn ngăn ngừa ung thư.
Bất ngờ với 3 loại rau quen thuộc khắc tinh của bệnh ung thư
Theo nhiều chuyên gia và bác sĩ, có 3 loại rau quen thuộc trong bữa ăn hàng ngày có thể giúp bạn giải độc cơ thể, cải thiện sức khỏe từ trong ra ngoài và có công dụng chống ung thư hiệu quả:
Rau ngót
Rau ngót thường dùng nấu canh trong bữa ăn hàng ngày của mọi gia đình tưởng chừng như bình dị nhưng lại chứa nhiều dinh dưỡng. Loại rau này chứa nhiều chất chống oxy hóa như beta-carotene, vitamin C và E có khả năng ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư. Chất xơ trong rau ngót có thể hỗ trợ hệ tiêu hóa và loại bỏ độc tố khỏi cơ thể, giúp giảm nguy cơ ung thư đường ruột. Axit folic, kali và các khoáng chất quan trọng khác có trong rau ngót sẽ giúp cơ thể duy trì sức khỏe và chống lại sự tấn công của các tác nhân gây ung thư.
Chất đạm có trong 100g rau ngót là khoảng 4,8g giúp điều hòa mật độ calci trong máu, hỗ trợ ngăn loãng xương ở người già. Rau ngót chứa nhiều khoáng tố vi lượng như canxi, phốt pho, sắt và nhiều vitamin C giúp chữa bệnh thiếu máu, giảm cholesterol, hạ huyết áp, cải thiện thị lực.
Rau má
Rau má chứa các hợp chất chống oxy hóa như triterpenoids, flavonoids và axit ascorbic có khả năng ngăn chặn tế bào ung thư phát triển, đồng thời làm giảm tác động của gốc tự do. Ngoài ra, các hợp chất trong rau má như beta caroten, sterols, saponins, alkaloids, flavonols, saccharids, canxi, iron, magnesium, manganese, phosphorus, potassium, các vitamin B1, B2, B3, C và K còn tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại sự tấn công của các tác nhân gây ung thư.
Bên cạnh công dụng giải độc và ngăn ung thư, chiết xuất rau má còn có khả năng tái tạo mô liên kết, thúc đẩy vết thương mau lành. Do đó rau má cũng được dùng nhiều trong việc điều trị các bệnh về da như bỏng, vết lở, bệnh phong, vẩy nến.
Theo y học cổ truyền, rau má có vị đắng, hơi ngọt, tính bình. Tiêu thụ rau máu có tác dụng thanh nhiệt, giải độc lợi tiểu, sát trùng, dưỡng âm, chữa thổ huyết.
Bắp cải
Bắp cải chứa các hợp chất glucosinolates được biết đến với khả năng đào thải các độc tố gây ung thư ra ngoài. Bên cạnh đó, chất chống oxy hóa dồi dào có trong bắp cải như vitamin C, vitamin E và beta-carotene giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tấn công của gốc tự do để ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư. Tiêu thụ bắp cải thường xuyên cũng giúp giảm viêm và kháng viêm, giảm nguy cơ phát triển các khối u và tế bào ung thư.
Còn theo đông y, bắp cải tính hàn, vị ngọt, công dụng hòa huyết, thanh nhiệt, thanh phế, trừ đàm thấp, mát dạ dày, giải độc, lợi tiểu. Ăn bắp cải cũng tốt cho người bệnh suy nhược thần kinh, giảm đau nhức cơ thể, trị mụn nhọt.
Ngoài ra, bắp cải cũng tốt cho làn da nhờ lượng vitamin A, B, C, H dồi dào. Đặc biệt bắp cải tím chứa nhiều vitamin C, K, polyphenol anthocyanin. Những chất dinh dưỡng này đều có tính kháng viêm cao nên có tác dụng giúp da mềm mại, đàn hồi, tăng cường khả năng bảo vệ da khỏi tia cực tím.
Một số lời khuyên giúp bạn phòng chống ung thư
Bên cạnh việc tiêu thụ thường xuyên 3 loại rau bổ dưỡng trên, bạn cũng nên thực hiện một số thay đổi trong chế độ ăn uống và sinh hoạt để bảo vệ cơ thể khỏi bệnh ung thư. Dưới đây là một số lời khuyên hữu ích cho bạn:
Duy trì cân nặng khỏe mạnh
Trọng lượng cơ thể cao, béo phì và thừa cân làm tăng nguy cơ mắc một số bệnh ung thư bao gồm ung thư ruột, ung thư tuyến tụy, ung thư thực quản, ung thư thận và ung thư vú. Do đó hãy cố gắng giảm cân nếu bạn đang thừa cân và duy trì cân nặng ổn định bằng cách tập thể thường xuyên, hạn chế đồ ăn chiên rán, tăng cường ăn rau quả và trái cây,…
Ăn uống lành mạnh và cân bằng
Chế độ ăn uống lành mạnh bao gồm nhiều trái cây và rau quả (ít nhất 5 phần mỗi ngày), đặc biệt là những thực phẩm có chất xơ. Ăn đủ chất xơ làm giảm nguy cơ ung thư ruột. Đậu, trái cây và rau quả là nguồn cung cấp chất xơ tốt.
Mặc dù thịt là nguồn cung cấp protein, vitamin và khoáng chất dồi dào như sắt và kẽm nhưng nhiều nghiên cứu cho thấy ăn quá nhiều thịt đỏ và thịt chế biến sẵn có thể làm tăng nguy cơ ung thư ruột. Thịt đỏ bao gồm thịt bò, thịt lợn và thịt cừu, thịt chế biến bao gồm thịt xông khói, xúc xích và giăm bông.
Bỏ hút thuốc
90% trường hợp ung thư phổi do thói quen hút thuốc gây ra. Để chống lại ung thư, hãy ngừng hút thuốc càng sớm càng tốt. Từ bỏ thuốc lá tốt cho sức khỏe của bạn ở mọi khía cạnh.
Tiêu thụ ít rượu, bia
Tiêu thụ rượu, bia quá mức có thể dẫn đến ung thư miệng, ung thư thanh quản hoặc hầu họng, ung thư ruột (đặc biệt ở nam giới), ung thư gan và ung thư vú (ở phụ nữ). Cố gắng ngừng uống rượu bia hoặc tiêu thụ điều độ, vừa phải và không thường xuyên sẽ giúp bạn ngăn ngừa nhiều căn bệnh ưng thư chết người.
Liên Hoa Việt đã bật mí đến bạn 3 loại rau quen thuộc khắc tinh của bệnh ung thư, bổ sung ngay vào bữa ăn hàng ngày của mình những loại rau này để tăng cường sức khỏe và phòng chống ung thư bạn nhé. Cảm ơn bạn đã đón đọc bài viết, chúc bạn luôn vui khỏe!
Bật Mí 6 Lợi Ích Tuyệt Vời Của Hạt Dẻ Cười Với Người Tiểu Đường
Hạt dẻ cười không chỉ giòn, ngon mà còn vô cùng bổ dưỡng với hầu hết mọi người, bao gồm cả bệnh nhân tiểu đường. Trong bài viết này, mời bạn hãy cùng Liên Hoa Việt tìm hiểu sâu hơn về sự lợi ích bất ngờ của hạt dẻ cười đối với người bệnh tiểu đường cũng như những lưu ý cần biết để người bệnh ăn loại hạt bổ dưỡng một cách an toàn, đảm bảo sức khỏe.
Người tiểu đường ăn hạt dẻ cười được không?
Mặc dù có chứa chất béo nhưng hạt dẻ cười có chỉ số đường huyết thấp ở mức 54 và là nguồn cung cấp chất xơ tốt, có thể làm chậm quá trình hấp thụ glucose vào máu. Các nghiên cứu cho thấy hạt dẻ cười có thể tăng mức peptide 1 – loại hormone điều chỉnh lượng glucose ở bệnh nhân tiểu đường.
Việc bổ sung hạt dẻ cười vào chế độ ăn uống của người mắc bệnh tiểu đường có lợi trong việc kiểm soát lượng đường trong máu, huyết áp, béo phì và các dấu hiệu viêm trong cơ thể. Cụ thể trong một nghiên cứu, những người tham gia mắc bệnh tiểu đường loại 2 ăn khoảng 56g hạt dẻ thay thế bữa ăn nhẹ trong 12 tuần có lượng đường trong máu sau khi ăn thấp hơn so với những người ăn một bữa tương tự không có hạt dẻ cười.
Một nghiên cứu khác còn cho thấy rằng ăn khoảng 2 14g hạt dẻ cười mỗi ngày trong 3 tháng để thay thế thực phẩm nhiều carbohydrate làm chậm phản ứng đường huyết trong bữa ăn, từ đó có thể cải thiện việc quản lý lượng đường trong máu và cholesterol xấu ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2.
Kết luận: Người tiểu đường ăn hạt dẻ cười được không? Câu trả lời chắc chắn là CÓ, hãy cùng tìm hiểu về 6 lợi ích hàng đầu đối với người bệnh khi ăn loại hạt bổ dưỡng này nhé.
Khám phá 6 lợi ích tuyệt vời của hạt dẻ cười với người tiểu đường
Hạt dẻ cười chứa nhiều chất dinh dưỡng thiết yếu, chẳng hạn như chất béo lành mạnh, chất xơ, vitamin và khoáng chất. Trong 28g hạt dẻ cười có chứa thành phần dinh dưỡng như sau:
+ Lượng calo: 159
+ Carbohydrate: 7,71g
+ Chất xơ: 3g
+ Chất đạm: 5,73g
+ Chất béo: 12,8g
+ Vitamin B1: 0,247mg
+ Vitamin B6: 0,482mg
+ Vitamin E: 0,811mg
+ Đồng: 0,369mg
+ Sắt: 1,11mg
+ Mangan: 0,34mg
+ Phốt pho : 139mg
+ Kali: 289mg
+ Kẽm: 0,624mg
Với hàm lượng dinh dưỡng dồi dào và đa dạng, hạt dẻ cười mang đến những lợi ích tuyệt vời sau đây cho người bệnh tiểu đường:
Chỉ số đường huyết thấp giúp ổn định đường huyết
Hạt dẻ cười có chỉ số đường huyết thấp chỉ 54. Do đó, khi ăn hạt dẻ cười, lượng đường sẽ tăng chậm và ổn định hơn so với thực phẩm có chỉ số đường huyết cao. Điều này giúp người bệnh kiểm soát lượng đường trong máu, ngăn ngừa tình trạng đường huyết tăng đột biến nhanh chóng.
Tác động đến độ nhạy insulin
Một số nghiên cứu cho thấy kết hợp hạt dẻ cười vào chế độ ăn uống có thể cải thiện độ nhạy insulin, giúp cơ thể người bệnh phản ứng hiệu quả hơn với insulin, góp phần điều chỉnh lượng đường trong máu.
Giàu chất xơ giúp no lâu
Hạt dẻ cười là nguồn cung cấp chất xơ dồi dào. Chất xơ trì hoãn tốc độ hấp thụ đường, giúp kiểm soát lượng đường trong máu nhanh chóng. Ăn hạt dẻ cười góp phần mang lại cảm giác no, giảm thèm ăn, từ đó hỗ trợ quá trình giảm cân, điều này đặc biệt có lợi cho bệnh nhân tiểu đường thừa cân.
Giàu chất béo lành mạnh tốt cho tim
Hạt dẻ cười chứa chất béo gồm chất béo không bão hòa đơn và không bão hòa đa, đây là loại chất béo có lợi cho tim. Những chất béo này góp phần ngăn ngừa các rối loạn tim mạch, hỗ trợ điều hòa mỡ máu, cải thiện sức khỏe tim, giúp người bệnh giảm nguy cơ mắc biến chứng tim mạch – mối lo ngại lớn hàng đầu đối với bệnh nhân tiểu đường.
Giàu chất dinh dưỡng tốt cho sức khỏe tổng thể
Hạt dẻ cười có các vi chất dinh dưỡng thiết yếu như vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa. Những chất dinh dưỡng này có lợi cho sức khỏe tổng thể, giúp giải quyết tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng mà những người mắc bệnh tiểu đường đôi khi phải đối mặt.
Chất chống oxy hóa dồi dào giúp chống viêm
Hạt dẻ cười có hàm lượng chất chống oxy hóa dồi dào, giúp giảm stress oxy hóa và viêm nhiễm trong cơ thể. Bên cạnh lợi ích làm giảm lượng đường trong máu, ăn hạt dẻ cười cũng giúp điều trị các bệnh đi kèm như huyết áp và cholesterol cao.
Một số lưu ý khi người bệnh ăn hạt dẻ cười
Mặc dù hạt dẻ cười mang đến những lợi ích tốt cho sức khỏe của mọi người, đặc biệt là người bệnh tiểu đường nhưng người bệnh cần tiêu thụ loại hạt này điều độ. Theo khuyến nghị người bệnh chỉ nên ăn tối đa 25g hạt dẻ cười một ngày và cần kết hợp loại hạt này với chế độ ăn uống cân bằng.
Một số tác dụng phụ có thể mắc phải nếu người bệnh ăn quá nhiều hạt dẻ cười:
+ Tăng cân: Hạt dẻ cười chứa calo, nếu tiêu thụ quá mức dễ gây tăng cân. Cân nặng dư thừa có thể gây hại cho người bệnh ở nhiều khía cạnh.
+ Ảnh hưởng tiêu hóa: Ăn nhiều hạt dẻ cười cùng lúc dễ gây chướng bụng, đầy hơi, tiêu chảy vì loại hạt này có hàm lượng chất xơ cao. Nếu tiêu thụ quá nhiều chất xơ sẽ gây ra những khó chịu về tiêu hóa.
+ Sỏi thận: Hạt dẻ cười còn chứa oxalat – hợp chất có thể hình thành sỏi thận ở những người nhạy cảm.
Khi chọn hạt dẻ cười, người bệnh nên chọn loại hạt nguyên chất không tẩm ướp muối. Nạp nhiều natri dẫn đến cao huyết áp.
Người bệnh tiểu đường nên kiểm tra đường huyết thường xuyên để biết được tác động của việc tiêu thụ hạt dẻ cười đối với lượng đường trong máu của mình. Duy trì thói quen kiểm tra đường huyết cũng giúp người bệnh sớm phát hiện bất thường, biết được hiệu quả của các phương pháp điều trị đang áp dụng.
Bài viết trên từ Liên Hoa Việt đã giúp bạn biết được những lợi ích tuyệt vời của hạt dẻ cười với người tiểu đường. Cảm ơn bạn đã dành thời gian đón đọc, chúc bạn thật nhiều sức khỏe và ngập tràn niềm vui!
Góc Giải Đáp: Uống Rau Diếp Cá Mỗi Ngày Có Tốt Không?
Trong thế giới đa dạng của các loại cây thảo dược, rau diếp cá nổi bật nhờ hương vị độc đáo và vô số lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên uống rau diếp cá mỗi ngày có tốt không vẫn còn là thắc mắc cần được giải đáp. Mời bạn theo dõi bài viết sau đây để tìm ra câu trả lời và biết được một số lưu ý khi uống nước rau diếp cá để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Thành phần dinh dưỡng có trong rau diếp cá
Cây diếp cá tên khoa học là Houttuynia Cordata và có nguồn gốc từ Đông Nam Á, Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản. Đây là loại cây thân thảo lâu năm, hoa trắng nhỏ thường nở vào mùa hè, lá hình trái tim có gân nổi rõ.
Không chỉ nổi tiếng vì hương vị đặc biệt, rau diếp cá còn được biết đến với một “hồ sơ dinh dưỡng” đặc biệt. Rau diếp cá chứa nhiều vitamin, khoáng chất và các hợp chất hoạt tính sinh học, góp phần tạo nên các đặc tính tăng cường sức khỏe của nó.
Một số thành phần dinh dưỡng nổi bật có trong rau diếp cá có thể kể đến:
+ Vitamin: Rau diếp cá cung cấp vitamin dồi dào được biết đến với đặc tính chống oxy hóa và tác dụng tăng cường miễn dịch. Loại rau này cũng chứa một lượng nhỏ vitamin A, cần thiết để duy trì thị lực, làn da và chức năng miễn dịch khỏe mạnh.
+ Khoáng chất: Rau diếp cá chứa nhiều khoáng chất như kali, rất quan trọng cho sức khỏe tim mạch và magiê, rất quan trọng cho sức khỏe của xương và chức năng trao đổi chất.
+ Flavonoid và hợp chất phenolic: Đây là hai thành phần được biết đến với đặc tính chống viêm và chống oxy hóa, có vai trò chống lại stress oxy hóa và góp phần ngăn ngừa các bệnh mãn tính.
+ Tinh dầu: Rau diếp cá rất giàu tinh dầu có chứa các hợp chất như decanal và dodecanal, góp phần tạo nên mùi thơm độc đáo và đặc tính kháng khuẩn.
Với thành phần dinh dưỡng dồi dào như vậy, uống rau diếp cá có tác dụng gì?
Uống nước rau diếp cá có tác dụng gì?
Chống lại các gốc tự do gây bệnh
Rau diếp cá chứa nhiều chất chống oxy hóa giúp bảo vệ cơ thể bạn chống lại các gốc tự do có thể gây tổn hại tế bào và gây viêm. Những chất chống oxy hóa này giúp chống lại các bệnh như ung thư và bệnh tim, làm chậm quá trình lão hóa và giữ cho làn da luôn trẻ trung.
Chống viêm cơ thể
Đặc tính chống viêm của rau diếp cá có thể giúp giảm viêm trong cơ thể và đặc biệt có lợi cho những người bị viêm khớp , hen suyễn và các tình trạng viêm khác.
Cải thiện sức khỏe tiêu hóa
Uống nước rau diếp cá giúp thúc đẩy quá trình tiêu hóa khỏe mạnh bằng cách giảm đầy hơi và giảm bớt sự khó chịu ở dạ dày. Loại nước này cũng giúp kích thích sản xuất các enzyme tiêu hóa, có thể hỗ trợ quá trình phân hủy thức ăn.
Tăng cường hệ thống miễn dịch
Rau diếp cá rất giàu vitamin C, rất cần thiết cho hệ thống miễn dịch khỏe mạnh. Uống nước loại rau này giúp tăng cường sản xuất các tế bào bạch cầu, chống lại nhiễm trùng và bệnh tật. Vitamin C cũng giúp cải thiện sức khỏe làn da và làm giảm nguy cơ mắc một số loại ung thư.
Kháng khuẩn tự nhiên
Nước rau diếp cá có đặc tính kháng khuẩn tự nhiên giúp chống lại vi khuẩn có hại trong cơ thể, có thể có lợi cho những người bị nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu.
Hỗ trợ kiểm soát bệnh tiểu đường
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng tiêu thụ rau diếp cá có thể giúp kiểm soát lượng đường trong máu ở những người mắc bệnh tiểu đường. Uống nước rau diếp cá thường xuyên có thể giúp điều chỉnh việc sản xuất insulin và cải thiện sự hấp thu glucose trong tế bào.
Giảm căng thẳng và lo lắng
Rau diếp cá từ lâu đã được sử dụng trong y học cổ truyền để giúp giảm lo lắng và thúc đẩy thư giãn tinh thần nhờ các hợp chất có tác dụng làm dịu cơ thể. Vậy nên nước ép rau diếp cũng được xem như một phương thuốc tự nhiên để trị chứng lo âu, căng thẳng.
Hỗ trợ giảm cân
Lợi ích đáng chú ý nhất khi uống nước rau diếp cá là giảm cân, béo phì. Các đặc tính thảo dược của loại rau này có thể giúp kiểm soát cân nặng, thích hợp để bổ sung vào thực đơn ăn uống kiêng của những người đang muốn giảm cân.
Uống rau diếp cá mỗi ngày có tốt không?
Như đã nêu ở phần trên, rau diếp cá có thành phần dinh dưỡng dồi dào và mang đến vô số lợi ích cho sức khỏe ở nhiều khía cạnh. Nhưng thực tế thì uống rau diếp cá mỗi ngày có tốt không?
Tính đến nay vẫn chưa có nghiên cứu nào đưa ra bằng chứng về việc uống rau diếp cá mỗi ngày có tốt không nhưng cũng như việc tiêu thụ các loại rau thơm khác, bạn chỉ nên uống nước rau diếp cá một cách điều độ với lượng vừa phải. Việc lạm dụng uống nước rau diếp cá quá nhiều có thể gây ra những ảnh hưởng không mong muốn cho sức khỏe.
Theo đó, người lớn chỉ nên tiêu thụ khoảng 10 – 12g rau diếp cá khô để đun trà hoặc 20 – 40g rau diếp cá tươi để ăn hoặc ép nước.
Lưu ý quan trọng: Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào, tốt nhất bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để có thể tiêu thụ rau diếp cá với lượng phù hợp, an toàn cho sức khỏe.
Một số lưu ý khi uống nước rau diếp cá để đảm bảo sức khỏe
Sau khi đã biết uống rau diếp cá mỗi ngày có tốt không, bạn cần lưu ý thêm một số điều sau đây để bảo vệ sức khỏe khi uống loại nước này:
+ Luôn rửa sạch và ngâm rau diếp cá trong nước muối loãng để loại bỏ bị bẩn, giun sán, vi khuẩn.
+ Tránh uống cùng lúc quá nhiều nước rau diếp cá và uống quá nhiều trong một ngày.
+ Không nên uống nước rau diếp cá khi đói để tránh bị đau bụng, ảnh hưởng dạ dày.
+ Một số người không nên uống nước rau diếp cá sau 22 giờ bao gồm người đang bị đau bụng, có bụng yếu, thể trạng hàn hoặc hay bị lạnh chân tay.
Liên Hoa Việt hy vọng bài viết trên đã giúp bạn giải đáp được băn khoăn uống rau diếp cá mỗi ngày có tốt không. Cảm ơn bạn đã đón đọc bài viết và chúc bạn thật nhiều sức khỏe!
5 Công Thức Ngâm Chân Thải Độc Giúp Tăng Cường Sức Khỏe
Ngâm chân thải độc giúp loại bỏ độc tố khỏi cơ thể, tăng cường lưu thông máu và giảm đau nhức ở chân và khắp cơ thể. Dưới đây là 5 cách làm nước ngâm chân thải độc tại nhà đơn giản bạn có thể áp dụng ngay để cải thiện sức khỏe của mình.
Lợi ích của việc ngâm chân thải độc
Ngâm chân thải độc sử dụng các nguyên liệu, thảo dược dễ tìm, mang đến sức khỏe rất nhiều lợi ích. Dưới đây là những lợi ích tuyệt vời của liệu pháp ngâm chân thải độc:
Thải độc cơ thể
Lợi ích đầu tiên của liệu pháp ngâm chân thải độc là giúp loại bỏ độc tố khỏi cơ thể, từ đó có thể cải thiện sức khỏe và tinh thần tổng thể. Bằng cách ngâm chân thải độc, bạn có thể loại bỏ độc tố và các tạp chất khác khỏi cơ thể, mang lại cho bạn cảm giác sảng khoái và trẻ hóa.
Giảm sưng tấy
Ngâm chân thải độc không chỉ giúp làm sạch và khử trùng bàn chân mà còn kích thích lưu thông máu để giảm sưng tấy và đau nhức. Lưu thông máu tăng lên hỗ trợ sức khỏe cho cơ thể và ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe. Khi máu lưu thông bình thường, nhiều oxy và chất dinh dưỡng sẽ được gửi đến các tế bào của cơ thể giúp ngăn ngừa nguy cơ sưng chân.
Giảm căng thẳng
Ngâm chân thải độc với nước ấm giúp bạn thư giãn và nghỉ ngơi sau một ngày dài mệt mỏi. Bằng cách loại bỏ các độc tố có hại ra khỏi cơ thể, bạn sẽ cảm thấy sảng khoái và giải tỏa căng thẳng ngay lập tức. Ngâm chân thải độc sẽ nới lỏng các cơ bắp căng thẳng trên toàn bộ cơ thể giúp tâm trí bạn thoải mái hơn.
Cải thiện da chân bị khô
Thời tiết lạnh, tập thể dục hàng ngày có thể làm khô da chân dẫn đến thô ráp, ngứa và nứt. Ngâm chân thải độc trong nước ấm giúp da hấp thụ độ ẩm và giảm khô. Điều này đặc biệt hữu ích đối với người mắc bệnh chàm – một tình trạng dẫn đến viêm da thô ráp, ngứa ngáy.
Thúc đẩy giấc ngủ ngon hơn
Ngâm chân thải độc khoảng 20 phút trước khi đi ngủ có thể giúp bạn thư giãn và cải thiện chất lượng giấc ngủ.
Cải thiện chức năng miễn dịch
Ngâm chân thải độc thường xuyên có thể cải thiện hệ thống miễn dịch bằng cách tăng hoạt động của các tế bào bạch cầu giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng và các bệnh khác. Dùng thảo dược ngâm chân thải độc cũng làm giảm mức độ hormone căng thẳng cortisol thường là thủ phạm gây ra nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau.
Bật mí 5 cách ngâm chân thải độc đơn giản, hiệu quả tại nhà
Ngâm chân thải độc với ngải cứu
Ngải cứu là một loại thảo mộc tuyệt vời để ngâm chân vì đặc tính làm ấm, giúp thúc đẩy lưu thông máu, làm ấm các kinh mạch khắp cơ thể. Ngâm chân thải độc với ngải cứu còn giúp giảm đau khớp, nhức mỏi ở chân và cơ thể.
Nguyên liệu: 15 – 20g ngải cứu tươi hoặc ngải cứu khô.
Cách thực hiện:
+ Đun sôi khoảng 1 lít nước và ngâm ngải cứu trong nước nóng 5 phút.
+ Đợi nước nguội đến nhiệt độ dễ chịu thì cho chân vào ngâm.
+ Ngâm chân trong 10 – 15 phút, bạn sẽ cảm thấy cơ thể thư giãn và ấm lên từ trong ra ngoài.
Ngâm chân thải độc với vỏ bưởi
Công dụng của liệu pháp ngâm chân thải độc bằng vỏ bưởi là giúp thận bài tiết trơn tru, giải tỏa căng thẳng, hỗ trợ giấc ngủ ngon, giảm đau nhức, ngứa ngáy và kháng viêm cho chân. Ngoài ra, ngâm chân thải độc bằng vỏ bưởi cũng hỗ trợ làm vết thương mau lành trở lại.
Cách thực hiện:
+ Đun sôi một nồi nước, cho vỏ bưởi đã cắt nhỏ vào. Đun tiếp trong 10 phút rồi đổ ra chậu hoặc thau.
+ Để nước nguội vừa phải rồi cho chân vào ngâm. Khi ngâm bạn nên kết hợp xoa bóp chân nhẹ nhàng ở bàn chân, cổ chân.
+ Ngâm chân trong khoảng 15 phút rồi rửa sạch lại với nước.
Ngâm chân thải độc với baking soda và muối
Ngâm chân thải độc bằng nước ấm với baking soda và muối biển có thể làm dịu, giúp thư giãn đầu óc và giúp cho làn da mềm mại hơn.
Cách thực hiện: Thêm khoảng 4 muỗng baking soda và muối biển vào chậu nước ấm vừa đủ ngập chân. Ngâm chân trong 15 đến 20 phút.
Ngâm chân thải độc với muối Epsom
Muối Epsom có đặc tính chống viêm giúp giảm sưng chân, giúp bạn ngâm chân thải độc dễ chịu trong bồn nước ấm, giảm đau đầu và tăng sản xuất serotonin.
Cách thực hiện:
+ Thêm khoảng 1/2 cốc muối Epsom vào bồn chứa đủ nước để ngập toàn bộ bàn chân.
+ Ngâm chân thải độc từ 15 – 30 phút.
Ngâm chân thải độc với gừng và muối
Cả muối và gừng đều có công dụng đào thải chất độc ra khỏi cơ thể qua bàn chân. Ngâm chân thải độc với gừng và muối giúp lưu thông máu tốt hơn, tăng cường miễn dịch giúp cơ thể ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh.
Cách thực hiện:
+ Rửa sạch và cắt lát mỏng khoảng 2 củ gừng.
+ Đem gừng đun sôi với 1.5 lít nước trong 5 phút giúp gừng tiết ra nhiều tinh chất, sau đó thêm 2 muỗng cà phê muối vào.
+ Ngâm chân trong 15 phút đến khi nước nguội.
Gợi ý cho bạn: Ngoài cách ngâm chân thải độc truyền thống, bạn cũng có thể kết hợp dùng thảo dược ngâm chân thải độc với bồn ngâm chân massage. Bồn ngâm chân cao cấp tích hợp nhiều chế độ massage giúp bạn trải nghiệm ngâm chân tại nhà thật thoải mái và thư giãn.
Một số lưu ý cần biết khi ngâm chân thải độc
Mặc dù ngâm chân thải độc mang đến nhiều lợi ích sức khỏe và cũng dễ thực hiện nhưng bạn cũng cần lưu ý thêm một số điều sau đây:
+ Luôn vệ sinh chân sạch sẽ trước khi muốn ngâm chân thải độc.
+ Nên cho lượng nước ngâm chân vừa đủ, cao khoảng đến mắt cá chân.
+ Nước ngâm chân không nên quá 50 độ C.
+ Trong khi ngâm chân bạn nên ngồi thẳng sao cho thoải mái, tránh khom hay cong lưng.
+ Nên uống 1 ly nước lọc trước và sau khi ngâm chân để tránh làm cơ thể mất nước. Điều này cũng giúp tăng cường trao đổi chất, thải độc và giúp cơ thể hấp thụ các dưỡng chất từ thảo dược tốt hơn.
+ Tốt nhất bạn chỉ nên ngâm chân từ 15 – 30 phút, tránh ngâm quá lâu dễ làm nhịp tim đập nhanh, loạn nhịp tim, gây chóng mặt và ngất xỉu vì thiếu máu lên não. Đặc biệt người lớn tuổi thì không nên ngâm chân quá 20 phút/lần.
Trên đây là 5 công thức ngâm chân thải độc giúp tăng cường sức khỏe mà bạn có thể thực hiện ngay tại nhà. Cảm ơn bạn đã quan tâm theo dõi và chúc bạn thật nhiều sức khỏe. Mong rằng bạn sẽ tiếp tục đón đọc các bài viết từ Liên Hoa Việt.
Người Bị Bệnh Gout Nên Ăn Gì Tốt Cho Sức Khỏe?
Thực hiện chế độ ăn uống phù hợp có thể giúp người bị bệnh gout giảm nồng độ axit uric trong máu, giảm nguy cơ tái phát các cơn đau và làm chậm quá trình tổn thương khớp. Vậy bạn có biết người bệnh gout nên ăn gì? Khám phá ngay các thực phẩm tốt cho người bệnh gout và một số lưu ý trong chế độ ăn uống giúp người bệnh đảm bảo sức khỏe.
Người bị bệnh gout nên ăn gì thì tốt?
Bệnh gout là một dạng viêm khớp xảy ra khi axit uric trong máu tích tụ quá mức. Tình trạng này phát sinh khi cơ thể sản xuất quá nhiều axit uric hoặc không thể loại bỏ nó một cách hiệu quả. Axit uric tạo thành các tinh thể trong khớp, dẫn đến các cơn đau, sưng, đỏ đột ngột và nghiêm trọng, thường ảnh hưởng nhất đến ngón chân cái.
Một số nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh gout có thể bao gồm chế độ ăn nhiều purin, béo phì, uống rượu và việc sử dụng một số loại thuốc. Theo đó, thực hiện chế độ ăn uống phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bệnh gout, ngăn ngừa cơn đau tái phát, làm giảm axit uric trong máu. Vậy người bệnh gout nên ăn gì?
Dưới đây là những thực phẩm cho người bị gout:
Trái cây giàu vitamin C
Vitamin C là một chất chống oxy hóa có thể hỗ trợ kiểm soát bệnh gout bằng cách hạ thấp nồng độ axit uric trong máu. Vậy bệnh nhân gout nên ăn gì giàu vitamin C? Người bệnh nên bổ sung một số loại trái cây như cam, quýt, bưởi, chanh, các loại quả có múi; trái kiwi, dâu tây, dưa lưới,…
Thịt trắng
Người bị gout nên ăn gì? Các loại thịt trắng có hàm lượng purin thấp nhưng giàu protein, ít natri, không chứa tinh bột. Tất cả những điều này sẽ hỗ trợ chống lại quá trình kết tủa của axit uric. Người bệnh gout nên ăn một số loại thịt trắng như ức gà; cá sông, cá nước ngọt như cá trắm, cá chép, cá rô,…
Dầu thực vật
Trong nhóm thực phẩm cho người bị gout, dầu thực vật được ưu tiên dùng để chế biến các món ăn giúp hạn chế chất béo không lành mạnh nạp vào cơ thể. Người bệnh nên dùng dầu oliu, dầu lạc, dầu vừng,… để hỗ trợ chống viêm khớp, giảm sưng đau và giảm axit uric trong máu.
Trứng
Người đang bị gout ăn gì tốt cho sức khỏe? Đáp án chính là trứng. Vì trứng rất giàu protein và có hàm lượng purin vừa phải nên người bệnh có thể ăn trứng, tối đa là 4 quả/tuần. Ngoài ra, trứng còn chứa hàm lượng chất béo omega-3 dồi dào có thể ức chế các phản ứng viêm, làm giảm sưng và đau ở các khớp bị ảnh hưởng.
Trà xanh
Bạn chưa biết bệnh gut nên ăn gì, uống gì? Người bệnh hãy bổ sung thêm trà xanh vào thực đơn thức uống hàng ngày. Bởi chất catechins – chống oxy hóa trong trà xanh có khả năng ức chế xanthine oxyoreductase và làm giảm sản xuất axit uric trong cơ thể, hỗ trợ kiểm soát bệnh gút hiệu quả.
Cà phê
Trên thực tế, có một số nghiên cứu cho biết uống cà phê hàng ngày có thể làm giảm nồng độ axit uric trong máu, làm chậm quá trình phân hủy purine thành axit uric và tăng tốc độ bài tiết. Tất cả những lợi ích này sẽ giúp người bệnh kiểm soát tốt tình trạng của mình, giảm sưng và đau do gút gây ra.
Rau củ
Người bị bệnh gút nên ăn gì? Một số loại rau có hàm lượng purin thấp, nhiều vitamin C tốt cho người bệnh gout bao gồm ớt chuông, củ cải, cà chua, hành tây, bông cải xanh, rau bina và súp lơ. Tuy nhiên cũng có các loại rau xanh chứa nhiều purin mà người bệnh cần tránh ăn như măng tây, măng tre, nấm, giá, dọc mùng,…
Ngũ cốc nguyên hạt
Ngũ cốc nguyên hạt như yến mạch, gạo lứt, lúa mì nguyên hạt là nguồn cung cấp chất xơ tốt và có thể giúp kiểm soát nồng độ axit uric. Nếu chưa biết người bệnh gout nên ăn gì thì đừng quên bổ sung thêm những loại ngũ cốc nguyên hạt bạn nhé.
Uống đủ nước
Uống đủ nước giúp thận sử dụng nước để bài tiết axit uric qua nước tiểu. Ngoài ra, uống nước cũng tốt cho sức khỏe thận vì chức năng thận suy giảm cũng là một yếu tố có thể góp phần gây ra bệnh gút. Tốt nhất, người bệnh gút nên uống 5 – 8 ly nước mỗi ngày để làm giảm các triệu chứng của bệnh gút.
Các chế phẩm từ sữa
Bệnh gout nên ăn gì? Người bệnh nên thêm các sản phẩm từ sữa vào chế độ ăn uống của mình, chẳng hạn như sữa ít béo, sữa chua ít béo và phô mai tươi ít béo. Nhóm thực phẩm này là nguồn cung cấp protein tốt và cũng có hàm lượng purine thấp giúp ngăn ngừa nồng độ axit uric trong máu cao.
Những lưu ý khi xây dựng thực đơn cho người bệnh gout
- Cân bằng dinh dưỡng: Ngoài việc tìm hiểu xem bệnh gout nên ăn gì thì tốt, người bệnh cũng cần đảm bảo nguyên tắc ăn uống với hàm lượng dinh dưỡng cân bằng với 30 – 35 kcal /kg cân nặng/ ngày, 0.8g chất đạm/kg cân nặng/ngày và khoảng 18-25% nhu cầu năng lượng.
- Tránh thực phẩm chứa nhiều purin: Purin là hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm. Khi purin được chuyển hóa, chúng bị phân hủy và làm tăng axit uric. Do đó, không ăn các thực phẩm giàu purin giúp ngăn ngừa các đợt bùng phát cơn đau gút. Người bệnh nên tránh ăn thịt đỏ (thịt bò, thịt lợn, thịt cừu), hải sản, thịt nội tạng, rượu và bia.
- Ưu tiên hấp, luộc thực phẩm nhưng không dùng nước luộc thịt: Người mắc bệnh gút nên ăn các món luộc, hấp để nhận được đầy đủ giá trị dinh dưỡng từ thực phẩm, thay vì ăn các món chiên rán nhiều dầu mỡ. Tuy nhiên người bệnh không nên dùng nước luộc thịt, cá và cả nước hầm xương.
- Chọn lọc nguồn protein chất lượng: Thay vì chọn nạp protein cho cơ thể bằng các loại thịt nạc, người bệnh nên ưu tiên kết hợp các protein có nguồn gốc thực vật vào chế độ ăn uống như các loại đậu, các loại hạt, trứng, các sản phẩm từ sữa.
- Lượng muối trong ngày dưới 5g: Tiêu thụ quá nhiều muối cũng có thể làm cho axit uric tích tụ trong khớp, gây đau, khiến cơn gút trở nên trầm trọng hơn. Tốt nhất người bệnh gút không nên tiêu thụ quá 5g muối/ngày, không ăn các món muối chua, thức ăn chế biến sẵn,…
Lời khuyên hữu ích: Người bệnh gout nên chủ động kiểm tra chỉ số axit uric thường xuyên để kiểm soát bệnh tốt nhất, kịp thời phát hiện bất thường để thay đổi lối sống sinh hoạt, ăn uống sao cho phù hợp.
Qua bài viết trên, Liên Hoa Việt mong rằng bạn đã biết được người bị bệnh gout nên ăn gì để đảm bảo sức khỏe cùng một số lưu ý quan trọng trong chế độ ăn uống. Chúc bạn luôn vui khỏe, cảm ơn bạn đã đón đọc bài viết và mong rằng bạn sẽ tiếp tục theo dõi trang tin tức sức khỏe Liên Hoa Việt Blog!
10+ Tác Hại Của Thức Ăn Nhanh Đối Với Sức Khỏe
Đồ ăn nhanh là một trong những món khoái khẩu của nhiều người bởi đây là những món ăn ngon miệng lại tiện lợi. Nhưng có rất nhiều tác hại của thức ăn nhanh đối với sức khỏe mà có lẽ bạn chưa biết. Trong bài viết sau đây, Liên Hoa Việt sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những tác hại của thức ăn nhanh cực nguy hiểm với sức khỏe của chúng ta.
Thức ăn nhanh là gì?
Thức ăn nhanh là loại thực phẩm được sản xuất hàng loạt, thường được chuẩn bị rất nhanh. Thức ăn nhanh bao gồm các nguyên liệu được chế biến sẵn bằng cách chiên ngập dầu, nướng hoặc cho vào lò vi sóng, thường được nấu chín trước hoặc đông lạnh.
Một số loại thức ăn nhanh phổ biến bao gồm bánh mì kẹp thịt, khoai tây chiên, bánh rán, xúc xích, gà rán, pizza,… Những món ăn này tuy ngon miệng với nhiều người nhưng thường chứa nhiều chất béo bão hòa, đường, carbohydrate và calo nhưng rất ít chất dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất và chất xơ.
Vậy thức ăn nhanh có tốt không? Câu trả lời chắc chắn là KHÔNG. Tiêu thụ quá nhiều thức ăn nhanh sẽ gây ra những ảnh hưởng khôn lường đối với sức khỏe.
10+ tác hại của thức ăn nhanh đối với sức khỏe của bạn
Như đã nêu ở trên, thức ăn nhanh thường chứa nhiều muối, đường, chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, calo cũng như các thành phần và chất bảo quản đã qua chế biến. Tất cả những thành phần này đều không tốt cho sức khỏe. Rất nhiều nghiên cứu đã chứng minh về những tác hại của thức ăn nhanh đến sức khỏe.
Tác hại của thức ăn nhanh đối với tim mạch
Một trong những tác hại của thức ăn nhanh hàng đầu là làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Một nghiên cứu cho thấy đồ ăn nhanh chứa chất béo chuyển hóa, tích tụ trong cơ thể, làm cholesterol xấu ở mức cao. Hàm lượng natri lớn có trong thức ăn nhanh cũng góp phần gây tăng huyết áp. Tất cả những điều này sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ.
Tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng tiêu thụ quá nhiều thức ăn nhanh có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. Loại thực phẩm này chứa nhiều calo và ít chất dinh dưỡng sẽ nhanh chóng bị phân hủy trong cơ thể, khiến lượng đường trong máu tăng nhanh. Thường xuyên ăn đồ ăn nhanh có thể dẫn đến tăng cân và dư thừa mỡ trong cơ thể, đây là những yếu tố nguy cơ chính gây ra bệnh tiểu đường loại 2.
Ngoài ra, thức ăn nhanh cũng thường chứa nhiều muối làm tăng huyết áp, có thể làm tăng mức chất béo trung tính do hàm lượng chất béo chuyển hóa và chất béo bão hòa cao. Mức chất béo trung tính cao cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2.
Tác hại của thức ăn nhanh với thận
Ăn nhiều thức ăn nhanh có thể gây tổn hại rất lớn đến sức khỏe của thận. Các nhà nghiên cứu đã cho biết rằng lượng natri dư thừa do tiêu thụ nhiều thức ăn nhanh làm tăng nguy cơ bị sỏi thận và bệnh viêm cầu thận, nguy hiểm hơn là mắc nhiễm trùng đường tiết niệu.
Tăng cân, béo phì
Thức ăn nhanh chứa nhiều carbs và đường, một số loại còn được chiên ngập dầu mỡ. Khi ăn các loại thức ăn nhanh này, bạn đang nạp vào cơ thể một lượng calo cực lớn. Tiêu thụ thực phẩm “giàu” năng lượng nhưng lại “nghèo” dinh dưỡng như thức ăn nhanh có liên quan trực tiếp đến việc tăng nguy cơ béo phì. Béo phì cũng là yếu tố nguy cơ chính gây ra bệnh tim, các vấn đề về hô hấp, ung thư và nhiều tình trạng mãn tính nghiêm trọng.
Tác hại của thức ăn nhanh với gan
Tác hại của thức ăn nhanh là làm tăng nguy cơ của bệnh gan. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng tiêu thụ thức ăn nhanh chứa nhiều chất béo không lành mạnh, protein từ thịt, carbs tinh chế và đường có thể gây ra bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu. Ăn nhiều thức ăn nhanh, ít vận động có thể gây tổn thương gan, dẫn đến xơ gan và làm tăng nguy cơ ung thư gan.
Tăng nguy cơ mắc ung thư
Một tác hại của thức ăn nhanh đối với sức khỏe cực kỳ nguy hiểm đó là làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh ung thư khác nhau. Acrylamide là hợp chất xuất hiện nhiều trong những thực phẩm thực vật giàu carbonhydrate và ít protein, thực phẩm được chế biến ở nhiệt độ cao với dầu như chiên, rán, nướng. Khi cơ thể dung nạp lượng acrylamide quá nhiều từ các loại thức ăn nhanh thì có thể gây ung thư. Một nghiên cứu đã báo cáo rằng những người ăn nhiều đồ ăn vặt, thức ăn nhanh có nguy cơ mắc ung thư dạ dày, đại trực tràng và đường hô hấp cao hơn.
Tác hại của thức ăn nhanh với hệ tiêu hóa
Thức ăn nhanh chứa nhiều natri. Lượng natri này sẽ bám vào toàn bộ trọng lượng nước trong cơ thể, do đó bạn sẽ thường cảm thấy đầy hơi ngay sau bữa ăn. Ngoài ra, thức ăn nhanh rất ít chất xơ nên dễ dẫn đến táo bón, về lâu dài có thể gây bệnh viêm ruột thừa.
Ảnh hưởng sức khỏe răng miệng
Sâu răng có lẽ là tác hại của thức ăn nhanh ít người để ý đến. Thức ăn nhanh thường rất ngon miệng, nhưng chúng có thể gây ra những tác hại đối với sức khỏe răng miệng của bạn. Đường và muối trong những thức ăn nhanh nuôi dưỡng vi khuẩn có hại trong miệng, tạo ra axit phá vỡ men răng và gây sâu răng.
Tác hại của thức ăn nhanh ảnh hưởng đến trí nhớ
Chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa trong thức ăn nhanh khiến cơ thể bạn tạo ra các mảng bám trong não. Điều này làm giảm tốc độ ghi nhớ và khả năng ghi nhớ, gây ra chứng mất trí nhớ và làm tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer cao gấp 3 lần so với những người không ăn đồ ăn nhanh.
Ảnh hưởng đến tâm trạng
Có lẽ bạn sẽ bất ngờ khi biết rằng tác hại của thức ăn nhanh cũng bao gồm việc làm cho tâm trạng sa sút, tinh thần mệt mỏi. Điều này là do thức ăn nhanh thiếu hụt rất nhiều chất dinh dưỡng quan trọng khác như vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa. Đây lại là những dưỡng chất giúp nuôi dưỡng cơ thể và cải thiện tâm trạng của bạn. Nhiều nghiên cứu còn cho biết ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn thậm chí có thể làm tăng nguy cơ trầm cảm.
Gây ra các vấn đề về da
Ăn nhiều đồ ăn nhanh có thể gây ra các vấn đề về da khác nhau như mụn nhọt và mụn trứng cá. Đây là một trong những tác hại của thức ăn nhanh. Tiêu thụ nhiều thực phẩm giàu chất béo, carbs tinh chế và đường đã được chứng minh là gây mụn trứng cá và có thể gây bệnh chàm.
Có nên loại bỏ hoàn toàn thức ăn nhanh không?
Mặc dù có rất nhiều tác hại của thức ăn nhanh nhưng việc loại bỏ hoàn toàn những món ăn này thật sự rất khó và dĩ nhiên bạn cũng không nhất thiết phải làm điều này. Theo các bác sĩ và chuyên gia dinh dưỡng, bạn vẫn có thể ăn thức ăn nhanh, nhưng chỉ nên ăn tối đa 2 lần/tuần để đảm bảo sức khỏe, tránh được những tác hại của thức ăn nhanh gây ra cho sức khỏe của chúng ta.
Gợi ý một số thực phẩm tốt cho sức khỏe
Để tránh được những tác hại của thức ăn nhanh đối với sức khỏe, bạn nên tiêu thụ món ăn này một cách điều độ và cũng nên bổ sung thêm vào chế độ ăn của mình một số thực phẩm cung cấp các chất dinh dưỡng và năng lượng cần thiết, bao gồm:
+ Trái cây và rau quả tươi có lượng calo thấp, nhiều chất xơ, các vitamin và khoáng chất thiết yếu tốt cho sức khỏe ở mọi mặt.
+ Các loại hạt cung cấp chất béo, protein và chất xơ lành mạnh. Bạn có thể ăn riêng các loại hạt hoặc thêm vào món salad, sinh tố hoặc ăn kèm sữa chua và bột yến mạch.
+ Các loại ngũ cốc nguyên hạt như gạo lứt, diêm mạch và bánh mì nguyên hạt cung cấp năng lượng bền vững và các chất dinh dưỡng thiết yếu như chất xơ, vitamin và khoáng chất.
+ Protein nạc như thịt gà, cá và đậu phụ tốt hơn nhiều so với thịt chế biến sẵn trong đồ ăn nhanh. Các thực phẩm này cung cấp các axit amin thiết yếu, tốt cho sức khỏe.
+ Chất béo lành mạnh như bơ, dầu ô liu và các loại hạt cung cấp năng lượng bền vững, hỗ trợ chức năng não, giúp bạn no lâu và hạn chế thèm ăn.
Trên đây là những tác hại của thức ăn nhanh đối với sức khỏe mà bạn không nên chủ quan. Liên Hoa Việt mong rằng thông tin trên sẽ có ích cho bạn và gia đình. Cảm ơn bạn đã dành thời gian đón đọc bài viết và đừng quên tiếp tục theo dõi Liên Hoa Việt để có thêm nhiều thông tin sức khỏe bổ ích bạn nhé!
6 Cách Dùng Gừng Trị Đau Vai Gáy Tại Nhà Hiệu Quả Nhanh
Với đặc tính chống viêm, chống oxy hóa, kháng khuẩn và giảm đau hiệu quả, gừng từ lâu đã được sử dụng như một phương thuốc dân gian trị nhiều bệnh. Trong đó cách dùng gừng trị đau vai gáy được nhiều người áp dụng bởi tính an toàn và hiệu quả cao mà phương pháp này mang lại. Cùng Liên Hoa Việt tìm hiểu ngay 6 cách sử dụng gừng trị đau vai gáy tại nhà trong bài viết dưới đây!
Dùng gừng trị đau vai gáy có thực sự hiệu quả?
Theo Đông y, gừng tươi thuộc nhóm thuốc giải biểu, phát tán phong hàn có tác dụng ôn ấm, thông kinh hoạt lạc, tăng tuần hoàn máu. Vậy nên gừng được sử dụng phổ biến trong dân gian để trị đau xương khớp, giảm tê bì chân tay, cứng cơ, đau mỏi cổ vai gáy,…
Còn y học hiện đại cho biết, gừng chứa các thành phần dược liệu hoạt động mạnh mẽ như các chất phytochemical được gọi là gingerols và shogoal. Gừng từ lâu đã được sử dụng như một phương thuốc thảo dược để giảm say tàu xe, ốm nghén, buồn nôn, đau dạ dày,… Một số nghiên cứu cũng cho thấy rằng thường xuyên tiêu thụ gừng có thể giúp giảm một số cơn đau nhất định do viêm khớp dạng thấp và viêm xương khớp.
Ngoài việc giúp giảm đau, gừng còn có thể giúp ngăn ngừa một số tác dụng phụ liên quan đến thuốc giảm đau thông thường. Việc sử dụng aspirin và NSAID trong thời gian dài hoặc liều cao có thể gây tổn thương dạ dày. Nghiên cứu cho thấy các hợp chất hoạt động trong gừng có thể bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi bị tổn thương do các loại thuốc này.
Kết luận: Dùng gừng trị đau vai gáy có hiệu quả không? Câu trả lời là CÓ. Tuy tác dụng trị đau vai gáy của gừng còn phụ thuộc vào tình trạng bệnh và cơ địa của mỗi người.
Áp dụng ngay 6 cách dùng gừng trị đau vai gáy hiệu quả
Uống trà gừng
Một phương pháp gừng trị đau vai gáy phổ biến là uống trà gừng. Đây là cách đơn giản và hiệu quả để bạn nhận được nhiều nhất các dược tính chữa bệnh của gừng.
Cách thực hiện:
+ Rửa sạch, gọt vỏ và cắt lát củ gừng tươi.
+ Ngâm vài lát gừng tươi trong 1 ly nước nóng khoảng10 – 15 phút rồi vớt gừng ra.
+ Thêm chút mật ong hoặc có nước cốt chanh để tăng hương vị thơm ngon.
Uống trà gừng không chỉ giúp bạn chữa đau nhức cổ vai gáy mà còn có thể làm dịu các cơn đau liên quan đến hô hấp và tiêu hóa.
Trị đau vai gáy với gừng tươi và muối hạt
Để dùng gừng trị đau vai gáy, bạn có thể thực hiện cách đắp gừng tươi và muối hạt.
Cách thực hiện:
+ Rửa sạch gừng tươi, giữ vỏ.
+ Đem gừng đi giã nát, trộn cùng chút muối hạt.
+ Lấy một miếng gạc y tế, phủ một lớp mỏng gừng giã nát lên.
+ Đắp miếng gạc lên khu vực cổ vai gáy bị đau. Sau đó cố định gạc bằng khăn quấn.
+ Giữ miếng gạc trên vai gáy tối đa 30 phút. Tốt nhất nên thực hiện đắp gừng tươi và muối 2 lần/ngày để nhận được hiệu quả tốt nhất.
Dùng gừng ngâm rượu trị đau vai gáy
Rượu trắng có tính ấm, kết hợp với gừng sẽ nhân đôi hiệu quả trị đau vai gáy, giúp máu huyết lưu thông, loại bỏ hàn khí giúp cơ thể khỏe mạnh.
Cách thực hiện:
+ Rửa sạch, cắt nhỏ khoảng 3 gừng.
+ Đem gừng ngâm với rượu trắng 30 – 40 độ trong hủ thủy tinh khoảng 2 tuần. Sau thời gian này, bạn có thể lấy gừng ra sử dụng.
+ Khi muốn xoa bóp, bạn lấy một lượng rượu gừng vừa phải ra massage đều và nhẹ nhàng lên vùng vai gáy đau nhức.
Thêm gừng vào các món ăn thường ngày
Một cách sử dụng gừng trị đau vai gáy đơn giản mà bạn có thể thực hiện hàng ngày đó là thêm gừng vào các món ăn, bao gồm:
+ Sử dụng gừng tươi hoặc bột gừng trong các món xào, cà ri và ướp thịt.
+ Nấu các món ăn thơm ngon như vịt kho gừng, canh gừng chay, thịt rang gừng,…
+ Làm mứt gừng, chè gừng để ăn vào các bữa ăn xế.
Dùng gừng trị đau vai gáy với dầu oliu
Kết hợp gừng trị đau vai gáy với dầu oliu cũng là một cách dân gian phổ biến được sử dụng rộng rãi, phù hợp với tình trạng đau nhẹ.
Cách thực hiện:
+ Rửa sạch, gọt vỏ và xay nhuyễn hoặc giã nát gừng tươi.
+ Vắt lấy nước cốt gừng, lọc bỏ xác gừng.
+ Đem nước cốt gừng trộn cùng dầu oliu theo tỷ lệ 1:2.
+ Dùng vải mỏng thấm đều hỗn hợp rồi thoa lên vùng bị đau.
+ Massage nhẹ nhàng trong 10 phút, sau đó lau sạch lại vai gáy bằng khăn.
Bạn nên thực hiện cách này đều đặn mỗi ngày mau chóng hết nhức mỏi cổ vai gáy.
Dùng gừng trị đau vai gáy với ngải cứu
Ngải cứu có tác dụng lưu thông khí huyết, thư giãn các cơ bị căng cứng, giảm tê bì, giảm đau nhức xương khớp. Vậy nên để tăng hiệu quả chữa đau vai gáy, bạn có thể kết hợp gừng và ngải cứu, cách thực hiện như sau:
+ Rửa sạch 200g ngải cứu với nước muối loãng.
+ Rửa sạch, bỏ vỏ 1 củ gừng. Thái gừng thành lát mỏng.
+ Đem sao nóng cả gừng và ngải cứu. Sau đó cho hỗn hợp vào một tấm vải sạch.
+ Chườm tấm vải lên vùng vai gáy đang đau nhức. Bạn có thể lấy hỗn hợp ra sao lại cho nóng, lặp lại nhiều lần như vậy để tăng hiệu quả.
Bạn nên thực hiện 2 – 3 lần/ngày để cơn đau mau chóng thuyên giảm.
Một số lưu ý quan trọng khi dùng gừng trị đau vai gáy
Những cách dùng gừng trị đau vai gáy được nhiều người áp dụng bởi tính hiệu quả, độ an toàn và dễ thực hiện. Các nguyên liệu kết hợp cùng với các phương pháp nêu trên cũng rất dễ tìm, chi phí thấp. Tuy vậy, để đảm bảo an toàn tốt nhất cho sức khỏe thì người bệnh cũng cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng gừng trị đau vai gáy:
+ Hiệu quả trị đau vai gáy bằng gừng còn phụ thuộc vào tình trạng bệnh và cơ địa của mỗi người. Do vậy nếu bạn đã thực hiện phương pháp này đều đặn nhưng không nhận được hiệu quả thì nên ngừng và cân nhắc những cách chữa trị khác phù hợp hơn.
+ Cách dùng gừng trị đau vai gáy phù hợp với tình trạng bệnh nhẹ. Đối với trường hợp nặng, bệnh kéo dài và xuất hiện những triệu chứng nghiêm trọng thì người bệnh nên đến trực tiếp bệnh viện/cơ sở khám chữa bệnh để được thăm khám và điều trị.
+ Dùng gừng trị đau vai gáy là phương pháp tự nhiên, dược tính thấp hơn thuốc nên bạn cần kiên trì thực hiện mới thấy được hiệu quả.
+ Một số đối tượng không nên uống trà gừng và ăn các món ăn có gừng như: người bị cảm mạo phong nhiệt, cao huyết áp, địa nhiệt táo hay âm hư hỏa vượng.
Lời khuyên hữu ích: Ngoài cách dùng gừng trị đau vai gáy, người bệnh nên kết hợp lối sống lành mạnh, hạn chế uống rượu bia và hút thuốc, ăn uống đủ chất và kết hợp massage cổ vai gáy để giúp cơn đau mau chóng thuyên giảm.
Liên Hoa Việt chia sẻ đến bạn 6 cách sử dụng gừng trị đau vai gáy cực hiệu quả mà bạn có thể áp dụng ngay tại nhà. Cảm ơn bạn đã dành thời gian theo dõi và chúc bạn luôn vui khỏe!
Những điều bạn cần biết về massage trị liệu
Massage trị liệu đang ngày càng trở nên phổ biến và được quan tâm nhiều hơn do nhu cầu tăng cao của mọi người. Bạn có một chiếc lưng đau, cổ mỏi, vai gáy cứng? Massage trị liệu chính là câu trả lời dành cho bạn! Không chỉ có tác dụng giúp bạn thư giãn, massage trị liệu còn giúp bảo vệ sức khỏe và hỗ trợ điều trị một số vấn đề như đau đầu, đau cơ, viêm khớp, và nhiều hơn nữa.
Cùng Liên Hoa Việt tìm hiểu những lợi ích tuyệt vời của phương pháp này nhé!
Massage trị liệu là gì?
Đây là một phương pháp massage giúp cơ thể thư giãn và hỗ trợ điều trị một số vấn đề sức khỏe như chấn thương, viêm khớp,… Massage trị liệu (còn gọi là massage vật lý trị liệu) dùng tay hoặc một số dụng cụ khác như đá nóng, đá ấn huyệt,… để xoa bóp các mô và cơ bắp, từ đó giúp giải phóng những sự căng thẳng, mệt mỏi, đồng thời cũng hỗ trợ giảm đau, cân bằng cơ thể.
Các loại liệu pháp massage trị liệu phổ biến
Massage trị liệu có nhiều loại khác nhau, tùy theo mục đích cũng như nhu cầu của người dùng. Hiện nay, massage trị liệu được chia thành 2 lĩnh vực chính:
– Massage trị liệu: Sử dụng một số kỹ thuật đặc biệt cùng những liệu pháp khác, phương pháp massage này nhằm giúp người dùng điều trị một số vấn đề sức khỏe cụ thể hơn.
– Massage thư giãn: Thường thấy ở các khu nghỉ mát, spa với mục đích giúp cơ thể nghỉ ngơi, thư giãn.
Cả hai lĩnh vực massage trị liệu và thư giãn thường sẽ sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau, tuỳ vào mục đích và nhu cầu bao gồm:
– Massage Thụy Điển: Đây là loại massage rất phổ biến, sử dụng các động tác vuốt dài, ma sát và có khả năng hỗ trợ sự thư giãn cũng như kích thích máu lưu thông.
– Massage mô sâu: Kỹ thuật này tác động vào lớp cơ sâu, giúp giải phóng gân, dây chằng và tối ưu hóa sự chuyển động cơ.
– Massage thể thao: Loại massage này chủ yếu dành cho vận động viên, giúp thúc đẩy quá trình phục hồi và kích thích hiệu suất cơ bắp.
– Massage chỉnh hình: Kết hợp giữa massage y tế và thể thao, kỹ thuật này giúp tăng cường gân, cơ bắp, dây chằng và giảm nguy cơ chấn thương.
– Điều trị điểm kích thích: Loại trị liệu này sẽ ấn trực tiếp lên các điểm căng trong nhóm cơ căng cứng.
– Massage lưu thông bạch huyết: Phương pháp này tác động vào các mô quanh hạch bạch huyết, giúp thúc đẩy máu lưu thông, phòng ngừa bệnh và giảm nguy cơ viêm, tắc nghẽn mạch máu.
– Massage thai kỳ: Loại massage này thường được dùng cho phụ nữ mang thai và sau sinh, giúp giảm đau, kích thích thư giãn và hỗ trợ sự hồi phục về mặt thể chất và tinh thần.
– Bấm huyệt: Kỹ thuật này sử dụng áp lực và chuyển động của ngón tay cái để kích thích một số điểm huyệt đặc biệt trên bàn chân.
– Shiatsu: Phương pháp này cũng sử dụng áp lực ngón tay lên một số bộ phận cụ thể, khá giống với bấm huyệt.
– Massage đá nóng: Kỹ thuật này sử dụng đá ấm đặt lên những vùng cơ thể bị căng đau, giúp làm dịu và hỗ trợ thư giãn cơ bắp.
Ngoài một số loại massage kể trên, massage trị liệu cũng có thể được kết hợp với các liệu pháp khác như châm cứu, âm nhạc trị liệu, liệu pháp mùi hương, kích thích điện nhẹ với các TENS (tên đầy đủ là Transcutaneous Electrical Nerve Stimulation, hay còn được gọi là phương pháp Kích thích thần kinh điện qua da),…
Massage trị liệu có khả năng giảm đau thắt lưng mãn tính và cải thiện chứng viêm xương khớp đầu gối. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ điều trị một số vấn đề sức khỏe về thể chất và tinh thần như:
– Giảm căng thẳng và lo lắng: Cơ thể bạn có hai hệ thống thần kinh: hệ thống thần kinh giao cảm điều khiển các phản ứng “chiến đấu hoặc bỏ chạy” của bạn khi gặp những tình huống căng thẳng và hệ thống thần kinh phó giao cảm giúp duy trì và hồi phục. Một nghiên cứu cho thấy massage có thể làm tăng phản ứng của hệ thần kinh phó giao cảm, giúp làm giảm cảm giác lo âu và căng thẳng của cơ thể.
– Cải thiện giấc ngủ: Massage trị liệu có thể làm giảm cortisol (một loại hormone gây căng thẳng) và làm tăng serotonin và dopamine – chất dẫn truyền thần kinh giúp ổn định tâm trạng của bạn. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng liệu pháp massage có lợi cho những người có triệu chứng mất ngủ liên quan đến thời kỳ mãn kinh và suy tim sung huyết.
– Giảm đau và căng cơ: Massage trị liệu có thể giúp giảm đau và căng cơ nhờ kích thích hệ thống thần kinh và huyệt vị trên cơ thể.
– Cải thiện chức năng miễn dịch: Một nghiên cứu cho thấy rằng massage thường xuyên sẽ làm tăng lượng tế bào bạch cầu trong cơ thể bạn, có tác dụng chống lại virus.
– Giảm táo bón: Một nghiên cứu cho thấy rằng đối với những người đang phải đối mặt với chứng táo bón sau phẫu thuật, massage bụng có thể giúp ích cho việc đi tiêu.
– Giảm triệu chứng đau cơ xơ hóa: Từ giấc ngủ, trí nhớ và tâm trạng, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng sử dụng massage trong suốt 5 tuần có thể cải thiện các triệu chứng đau cơ xơ hóa, một căn bệnh mãn tính gây đau cơ, khớp và mệt mỏi.
– Giảm đau do ung thư: Đối với những người đang điều trị ung thư, tổn thất về thể chất và tinh thần là rất lớn. Nhiều người đã chuyển sang massage để giúp giảm bớt cơn đau do ung thư, tăng sự thư giãn và cải thiện chất lượng cuộc sống. Đã có nhiều nghiên cứu khác nhau, một số cho rằng liệu pháp xoa bóp không cải thiện cơn đau do ung thư và những nghiên cứu khác cho thấy tác động tích cực.
Đối tượng không nên massage trị liệu
Tuy nhiên, một vài trường hợp cần lưu ý không phù hợp với massage trị liệu bao gồm:
– Người có cục máu đông trong cơ thể.
– Người có da đang bị phát ban hay có tình trạng nhiễm trùng như loét, mụn cóc,…
– Người có vùng da bị bầm tím, bỏng.
– Người bị loãng xương hay nghi ngờ gãy xương.
– Người gặp tổn thương thần kinh.
Một số quan niệm sai lầm về liệu pháp massage trị liệu
Một số quan niệm sai lầm về massage trị liệu mà bạn có thể gặp phải bao gồm:
– Massage chỉ để thư giãn: Đây là quan niệm sai lầm! Ngoài việc giúp thư giãn, massage trị liệu còn có khả năng điều trị nhiều vấn đề sức khỏe khác.
– Massage quá nhạy cảm: Đừng lo lắng! Để đảm bảo sự riêng tư và thoải mái, bạn hoàn toàn có thể lựa chọn mặc quần áo và chỉ ra những khu vực bạn không muốn bị tác động vào.
– Massage quá đắt: Dù có giá hơi cao hơn một số liệu pháp khác, massage trị liệu được đánh giá là rất hiệu quả trong việc giảm căng thẳng, điều trị đau và thậm chí còn giúp tránh việc phải dùng thuốc hoặc phẫu thuật.
– Massage quá đau: Một số kỹ thuật massage có thể gây ra một chút đau đớn, nhưng nếu bạn thấy quá đau, hãy nói với chuyên gia của bạn để họ điều chỉnh phương pháp.
– Massage chữa hết bệnh hoàn toàn: Dù có thể giúp bạn giảm đau và cảm thấy khỏe mạnh hơn, nhưng người mắc bệnh mãn tính cần kiên trì thực hiện liệu pháp massage để có kết quả tốt.
Những lưu ý khi thực hiện massage trị liệu lần đầu
Nếu bạn sắp thử massage trị liệu lần đầu, đây là một số lưu ý:
Trước khi massage trị liệu
– Trước khi bắt đầu, các cơ sở massage sẽ hỏi bạn về lịch sử sức khỏe, tình trạng dị ứng và các thông tin liên quan. Hãy cung cấp thông tin một cách chi tiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
– Trước khi thực hiện, họ cũng sẽ hỏi về nhiệt độ, ánh sáng, âm nhạc, hương thơm mà bạn mong muốn. Đừng ngần ngại cho họ biết những gì bạn muốn!
Trong khi massage trị liệu
– Mặc dù một số kỹ thuật có thể gây đau, nhưng các chuyên viên massage sẽ luôn hỏi về mức độ bạn chịu đựng được.
– Bạn có thể chọn giữ im lặng hoặc nói chuyện với người thực hiện liệu pháp, tùy vào cảm giác thoải mái của bạn.
Sau khi massage trị liệu
– Sau khi thực hiện massage trị liệu, bạn nên uống nhiều nước và tránh vận động mạnh trong vòng 24 giờ. Bạn có thể vận động nhẹ nhàng như đi bộ, giãn cơ, tập yoga để không làm mất hiệu quả của massage trị liệu.
– Bạn có thể cảm thấy ê ẩm trong 1-2 ngày sau liệu pháp. Những cơn đau mãn tính cũng có thể quay trở lại sau khi tác dụng từ buổi liệu pháp kết thúc.
– Vì vậy, sau khoảng một tuần kể từ buổi trị liệu, bạn hãy lắng nghe cơ thể và quan sát cảm nhận của mình để quyết định tiếp tục hoặc ngưng liệu pháp nhé.